nhỏ nhặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhỏ nhặt+ adj
- mean, trifling, trivial
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhỏ nhặt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhỏ nhặt":
nhả nhớt nhàn nhạt nhảy nhót nhậu nhẹt nhây nhớt nhỏ nhặt nhoe nhoét nhoè nhoẹt nhồi nhét nhôn nhốt more... - Những từ có chứa "nhỏ nhặt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 497